Có 2 kết quả:
基本原则 jī běn yuán zé ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ • 基本原則 jī běn yuán zé ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fundamental doctrine
(2) guiding principle
(3) raison d'être
(2) guiding principle
(3) raison d'être
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fundamental doctrine
(2) guiding principle
(3) raison d'être
(2) guiding principle
(3) raison d'être
Bình luận 0